Danh sách học sinh giỏi cấp huyện trở lên năm học 2017-2018
Danh sách hsg 2017-2018
Stt | Họ và Tên | Ngày sinh | Lớp | Môn thi | Giải | Cấp | Ghi chú | Cha (mẹ) | Thôn | |
1 | NGUYỄN THỊ DUNG | 01/10/2003 | 9A1 | Ngữ văn | KK | Tỉnh | Ô | Ba | Đông Quynh | |
2 | VŨ QUỲNH ANH | 12/08/2003 | 9A1 | Vật lí | KK | Tỉnh | Ô | Khôi | Hi Hà | |
3 | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | 16/01/2003 | 9A1 | Lịch sử | KK | Tỉnh | Ô | Tùng | Q Lang | |
4 | NGUYỄN MINH NHẬT | 04/01/2003 | 9A1 | Lịch sử | Ba | Tỉnh | Ô | Thuấn | Tân Mĩ | |
5 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 06/01/2006 | 6A1 | Ngữ văn | Đ | Huyện | Ô | Bảy | Tân Mĩ | |
6 | PHẠM KIM NGỌC | 13/03/2006 | 6A1 | Ngữ văn | Đ | Huyện | Ô | Bống | Đông Châu | |
7 | NGUYỄN THỊ MINH THU | 04/02/2006 | 6A1 | Ngữ văn | Đ | Huyện | Ô | Mạnh | B Thượng | |
8 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 09/03/2006 | 6A1 | Ngữ văn | Đ | Huyện | Ô | Khiển | Q Sơn | |
9 | NGUYỄN THỊ TRÂM | 15/03/2006 | 6A1 | Ngữ văn | Đ | Huyện | Ô | Diễn | Đông Châu | |
10 | VŨ THỊ NHẬT MINH | 04/05/2006 | 6A1 | Toán | Đ | Huyện | Ô | Thinh | B Hạ Tây | |
11 | NGUYỄN PHẠM BẢO NGỌC | 12/12/2006 | 6A1 | Toán | Đ | Huyện | Ô | Tháp | B Hạ Tây | |
12 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 24/01/2006 | 6A1 | Toán | Đ | Huyện | Ô | Hiệu | Đông Châu | |
13 | NGUYỄN QUỲNH SƠN | 10/11/2006 | 6A1 | Toán | Đ | Huyện | B | Lan | B Hạ Tây | |
14 | NGUYỄN THÀNH TAM | 02/03/2006 | 6A1 | Toán | Đ | Huyện | B | Giang | B Hạ Bắc | |
15 | VŨ PHƯƠNG THẢO | 09/01/2006 | 6A1 | Toán | Đ | Huyện | Ô | Hải | Q Lang | |
16 | VŨ PHAN NGỌC THƯỞNG | 31/05/2006 | 6A1 | Toán | Đ | Huyện | Ô | Thiềng | Hi Hà | |
17 | NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂM | 05/02/2006 | 6A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | Ô | Phong | Q Sơn | |
18 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 08/01/2006 | 6A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | Ô | Quyết | Q Lang | |
19 | VŨ NGỌC HẢI ĐĂNG | 29/09/2006 | 6A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | Ô | Sơn | Q Lang | |
20 | VŨ THỊ NHẬT MINH | 04/05/2006 | 6A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | Ô | Thinh | B Hạ Tây | |
21 | NGUYỄN PHẠM BẢO NGỌC | 12/12/2006 | 6A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | Ô | Tháp | B Hạ Tây | |
22 | VŨ PHƯƠNG THẢO | 09/01/2006 | 6A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | ||||
23 | BÙI THỊ HẰNG | 29/04/2005 | 7A1 | Ngữ Văn | Đ | Huyện | Ô | Chỉnh | B Hạ tây | |
24 | NGUYỄN THÙY LINH | 16/06/2005 | 7A1 | Ngữ Văn | Đ | Huyện | Ô | Cẩm | Đông Châu | |
25 | VŨ CẨM LY | 08/08/2005 | 7A1 | Ngữ Văn | Đ | Huyện | Ô | Nhuận | Q Lang | |
26 | HÀ THỊ NGỌC MAI | 23/02/2005 | 7A1 | Ngữ Văn | Đ | Huyện | Ô | Mạnh | Đông Quynh | |
27 | PHAN THỊ HỒNG NHUNG | 21/05/2005 | 7A1 | Ngữ Văn | Đ | Huyện | Ô | Đợi | B Hạ bắc | |
28 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ | 27/02/2005 | 7A1 | Ngữ Văn | Đ | Huyện | Ô | Định | Đông Châu | |
29 | TRẦN THỊ THANH THANH | 02/02/2005 | 7A1 | Ngữ Văn | Đ | Huyện | Ô | Khoa | Đông Châu | |
30 | BÙI HUYỀN TRANG | 08/05/2005 | 7A1 | Ngữ Văn | Đ | Huyện | Ô | Phong | Đông Châu | |
31 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 04/04/2005 | 7A1 | Ngữ Văn | Đ | Huyện | Ô | Tuấn | Đông Quynh | |
32 | NGUYỄN ANH ĐÀN | 23/08/2005 | 7A1 | Toán | Đ | Huyện | Ô | Truân | Q Lang | |
33 | ĐỖ LÊ MINH PHÚC | 09/06/2005 | 7A1 | Toán | Đ | Huyện | Ô | Phát | B Hạ nam | |
34 | HÀ THÀNH | 31/03/2005 | 7A1 | Toán | Đ | Huyện | Ô | Sinh | B Hạ bắc | |
35 | VŨ THỊ HUỆ CHI | 31/08/2005 | 7A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | Ô | Hướng | B Hạ tây | |
36 | PHẠM THÙY DƯƠNG | 10/12/2005 | 7A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | Ô | Oánh | B Thượng | |
37 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 20/02/2005 | 7A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | Ô | Công | B Hạ nam | |
38 | PHẠM THÙY PHƯƠNG NGA | 10/04/2005 | 7A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | Ô | Duy | Q Lang | |
39 | PHẠM THẢO NGUYÊN | 04/10/2005 | 7A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | Ô | Kiên | B Hạ đông | |
40 | ĐỖ LÊ MINH PHÚC | 09/06/2005 | 7A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | ||||
41 | HÀ THÀNH | 31/03/2005 | 7A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | ||||
42 | VŨ KHẮC MINH TÂM | 28/07/2005 | 7A1 | Tiếng Anh | Đ | Huyện | Ô | Thành | B Hạ nam | |
43 | PHẠM THỊ LINH CHI | 12/03/2004 | 8A1 | Ngữ văn | Nhì | Huyện | Ô | Quế | B Hạ bắc | |
44 | NGUYỄN LINH ĐAN | 10/03/2004 | 8A1 | Ngữ văn | Ba | Huyện | Ô | Thắng | Đông Quynh | |
45 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 23/02/2004 | 8A1 | Ngữ văn | Ba | Huyện | B | Tho | Đông Châu | |
46 | NGUYỄN ANH ĐÀO | 04/03/2004 | 8A1 | Toán | Nhất | Huyện | Ô | Mỹ | B Hạ nam | |
47 | TRƯƠNG MỸ HOA | 09/07/2004 | 8A1 | Toán | KK | Huyện | Ô | Thanh | Q Lang | |
48 | PHẠM NGỌC ANH | 19/11/2004 | 8A1 | Tiếng Anh | Ba | Huyện | Ô | Trí | B Hạ bắc | |
49 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 12/04/2004 | 8A1 | Tiếng Anh | Nhất | Huyện | Ô | Tú | B Hạ nam | |
50 | PHẠM ĐỨC TIỆP | 19/07/2004 | 8A1 | Tiếng Anh | Ba | Huyện | Ô | Duệ | Q Lang | |
51 | TRƯƠNG MỸ HOA | 09/07/2004 | 8A1 | Lý | KK | Huyện | ||||
52 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 12/04/2004 | 8A1 | Lý | KK | Huyện | ||||
53 | PHẠM NGỌC ANH | 19/11/2004 | 8A1 | Lý | KK | Huyện | ||||
54 | NGUYỄN ANH ĐÀO | 04/03/2004 | 8A1 | Hóa | Ba | Huyện | ||||
55 | VŨ THANH HOA | 05/06/2004 | 8A1 | Sinh | Ba | Huyện | Ô | Hà | Hi Hà | |
56 | TRẦN ĐĂNG SINH | 15/07/2004 | 8A1 | Sinh | KK | Huyện | Ô | Nhặt | Đông Châu | |
57 | PHẠM ĐỨC TIỆP | 19/07/2004 | 8A1 | Sinh | KK | Huyện | ||||
58 | TRẦN QUỲNH ANH | 10/02/2004 | 8A1 | Lịch sử | KK | Huyện | Ô | Hoàn | Đông Châu | |
59 | NGUYỄN LINH ĐAN | 10/03/2004 | 8A1 | Lịch sử | Ba | Huyện | ||||
60 | VŨ THỊ QUỲNH NGA | 19/08/2004 | 8A1 | Lịch sử | Nhất | Huyện | Ô | Đắc | Hi Hà | |
61 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | 22/11/2004 | 8A1 | Lịch sử | Nhất | Huyện | Ô | Lãm | Tân Mĩ | |
62 | VŨ THỊ HOÀI THU | 19/10/2004 | 8A1 | Lịch sử | Ba | Huyện | Ô | Khiêu | Hi Hà | |
63 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 23/02/2004 | 8A1 | Lịch sử | Nhất | Huyện | Ô | |||
64 | TRẦN VĂN AN | 31/10/2004 | 8A1 | Địa lý | Nhì | Huyện | Ô | Ninh | Đông Châu | |
65 | PHẠM THỊ LINH CHI | 12/03/2004 | 8A1 | Địa lý | Ba | Huyện | ||||
66 | NGÔ THỊ QUỲNH | 06/09/2004 | 8A1 | Địa lý | KK | Huyện | Ô | Tuyên | Q Sơn | |
67 | TRẦN YẾN NHI | 20/07/2005 | 7A1 | Mỹ thuật | Đ | Huyện | Ô | Hùng | Q Lang | |
68 | BÙI PHƯƠNG THÚY | 17/05/2005 | 7A2 | Mỹ thuật | Đ | Huyện | Ô | Vũ | Q Khê | |
69 | NGUYỄN THỊ DUNG | 01/10/2003 | 9A1 | Ngữ văn | Nhất | Huyện | ||||
70 | TRẦN HẢI YẾN | 23/8/2003 | 9A1 | Ngữ văn | Ba | Huyện | Ô | Công | Q Lang | |
71 | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | 16/01/2003 | 9A1 | Lịch sử | KK | Huyện | ||||
72 | NGUYỄN MINH NHẬT | 04/01/2003 | 9A1 | Lịch sử | Ba | Huyện | ||||
73 | TRẦN THỊ THÚY AN | 27/10/2003 | 9A1 | Lịch sử | Ba | Huyện | Ô | Tuấn | Đông Châu | |
74 | BÙI CÔNG THIỆN | 25/11/2003 | 9A1 | Lịch sử | KK | Huyện | Ô | Thực | Đông Quynh | |
75 | ĐỖ HƯƠNG GIANG | 07/03/2003 | 9A1 | Tiếng Anh | Nhì | Huyện | Ô | Thủy | B Thượng | |
76 | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | 20/09/2003 | 9A1 | Tiếng Anh | Nhì | Huyện | Ô | Viết | B Hạ đông | |
77 | VŨ HÀ PHƯƠNG | 12/04/2003 | 9A1 | Tiếng Anh | KK | Huyện | Ô | Tịnh | Quỳnh Lang | |
78 | VŨ THỊ THU PHƯƠNG | 01/01/2003 | 9A1 | Tiếng Anh | Ba | Huyện | Ô | Dũng | B Hạ tây | |
79 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 18/3/2003 | 9A1 | Toán | Nhì | Huyện | Ô | Trung | B Hạ bắc | |
80 | NGUYỄN VIỆT HÀN | 02/10/2003 | 9A1 | Toán | Nhì | Huyện | Ô | Phiên | Tân Mĩ | |
81 | BÙI HOÀNG QUÂN | 27/1/2003 | 9A1 | Toán | Nhất | Huyện | Ô | Lập | Đông Châu | |
82 | VŨ QUỲNH ANH | 12/08/2003 | 9A1 | Vật lí | Ba | Huyện | ||||
83 | PHẠM THANH THẢO | 12/05/2003 | 9A1 | Vật lí | Ba | Huyện | Ô | Thế | B Hạ bắc | |
84 | BÙI DUY BÌNH | 12/09/2003 | 9A1 | Hóa học | KK | Huyện | B | Luân | B Hạ tây | |
85 | BÙI YẾN NHI | 13/7/2003 | 9A1 | Sinh học | KK | Huyện | Ô | Thuấn | Quỳnh Lang | |
86 | NGUYỄN ANH ĐÀO | 04/03/2004 | 8A1 | KHKT | KK | Huyện | ||||
87 | NGUYỄN CÔNG DUẨN | 11/11/2004 | 8A1 | KHKT | KK | Huyện | Ô | Văn | Tân Mĩ | |
88 | VŨ THANH HOA | 05/06/2004 | 8A1 | KHKT | KK | Huyện | Ô | |||
89 | TRƯƠNG MỸ HOA | 09/07/2004 | 8A1 | KHKT | KK | Huyện | ||||
90 | TRẦN QUANG ANH | 12/09/2006 | 6A1 | Cờ vua | Năm | Huyện | Ô | Hữu | Q Hoàng | |
91 | VŨ PHƯƠNG THẢO | 09/01/2006 | 6A1 | Cờ vua | Ba | Huyện | ||||
92 | NGUYỄN VIỆT HÀN | 02/10/2003 | 9A1 | Cầu lông | Ba | Huyện | ||||
93 | TRẦN TRUNG HIẾU | 26/02/2004 | 8A1 | Cầu lông | Ba | Huyện | Ô | Thuân | Tân Mỹ | |
94 | NGUYỄN CÔNG DUẨN | 11/11/2004 | 8A1 | Tin học trẻ | Ba | Huyện | ||||
95 | VŨ THANH HOA | 05/06/2004 | 8A1 | Tin học trẻ | Ba | Huyện | ||||
96 | TRƯƠNG MỸ HOA | 09/07/2004 | 8A1 | Tin học trẻ | Ba | Huyện | ||||
97 | TRẦN YẾN NHI | 20/7/2015 | 7A1 | Văn nghệ | Nhì | Huyện | ||||
98 | BÙI THỊ LAN | 20/6/2016 | 6A1 | Văn nghệ | Nhì | Huyện | Ô | Mạnh | Q Lang | |
99 | NGUYỄN THỊ QUẾ | 15/3/2016 | 6A1 | Văn nghệ | Nhì | Huyện | Ô | Cơ | Tân Mĩ | |
100 | VŨ THỊ MỸ ANH | 11/08/2006 | 6A1 | Văn nghệ | Nhì | Huyện | Ô | Hài | Q Lang | |
101 | PHẠM ĐỨC CHIẾN | 08/08/2005 | 7A1 | Văn nghệ | Nhì | Huyện | Ô | Diễn | B Hạ bắc | |
102 | TRẦN NGỌC KHÁNH | 28/06/2005 | 7A1 | Văn nghệ | Nhì | Huyện | Ô | Cảnh | Đông Châu | |
103 | NGÔ LÊ THẾ VINH | 25/05/2005 | 7A1 | Văn nghệ | Nhì | Huyện | Ô | Thành | Q Sơn | |
104 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 05/03/2006 | 6A3 | Văn nghệ | Nhì | Huyện | Ô | Huân | Q Sơn |
Tập tin đính kèm